Chuyển tới nội dung chính

Nomen Verb Verbindungen Teil 5

📘 Vokabular

Nomen-Verb-VerbindungBedeutung (DE)Nghĩa tiếng Việt
der Überzeugung seinmeinencó quan điểm, tin tưởng
Verantwortung tragenverantwortlich seinchịu trách nhiệm
etw. zur Verfügung stellenanbieten, bereitstellencung cấp, sẵn sàng hỗ trợ
Verständnis habenverstehenthấu hiểu, cảm thông
den Versuch unternehmenetw. versuchenthực hiện một nỗ lực
jdm. Vorschriften machenetw. vorschreibenđặt ra quy định cho ai đó
einen Vortrag haltenvortragenthuyết trình
jdm. Vorwürfe machenkritisierentrách móc, chỉ trích ai đó
auf etw. Wert legenetw. für wichtig haltencoi trọng điều gì đó
sich in Acht nehmen voraufpassen / vorsichtig seinđề phòng, cẩn thận với ai/cái gì
Abschied nehmen vonsich verabschiedentạm biệt

📌 Ví dụ & Giải thích

  • der Überzeugung sein
    Andrea Rösler ist der Überzeugung, dass sie ein gutes Vorbild ist.
    Andrea Rösler tin rằng cô ấy là một tấm gương tốt.
    👉 Biểu đạt niềm tin hoặc quan điểm mạnh mẽ.

  • Verantwortung tragen
    Gute Chefs tragen Verantwortung für ihre Mitarbeiter.
    Những người sếp tốt chịu trách nhiệm với nhân viên.
    👉 Dùng nhiều trong ngữ cảnh lãnh đạo, xã hội.

  • etw. zur Verfügung stellen
    Er stellte sein Wissen zur Verfügung.
    Anh ấy cung cấp kiến thức của mình cho người khác.
    👉 Dùng trong công việc, học tập, giúp đỡ người khác.

  • Verständnis haben
    Tims Eltern hatten kein Verständnis für seine Entscheidung.
    Bố mẹ Tim không hiểu cho quyết định của cậu ấy.
    👉 Thường dùng khi người khác không cảm thông hoặc chấp nhận lựa chọn cá nhân.

  • den Versuch unternehmen
    Jan unternimmt den Versuch, den Marathon durchzuhalten.
    Jan cố gắng hoàn thành cuộc thi marathon.
    👉 Biểu thị một nỗ lực có kế hoạch và ý chí.

  • jdm. Vorschriften machen
    Sein Vater machte ihm ständig Vorschriften.
    Cha cậu ấy luôn đặt ra quy định.
    👉 Có thể mang sắc thái kiểm soát, tiêu cực.

  • einen Vortrag halten
    Letzte Woche hielt mein Professor einen interessanten Vortrag.
    Tuần trước giáo sư của tôi đã thuyết trình rất thú vị.
    👉 Cách nói học thuật, phổ biến trong trường học/đại học.

  • jdm. Vorwürfe machen
    Tim wollte keine Vorwürfe von seinen Eltern hören.
    Tim không muốn nghe lời trách móc từ bố mẹ.
    👉 Mang sắc thái cảm xúc, dùng khi có mâu thuẫn, hiểu lầm.

  • auf etw. Wert legen
    Barbara legt viel Wert auf Umweltschutz.
    Barbara rất coi trọng vấn đề bảo vệ môi trường.
    👉 Rất phổ biến khi muốn nói đến giá trị cá nhân.

  • sich in Acht nehmen vor
    Vor manchen Menschen sollte man sich in Acht nehmen.
    Cần cẩn trọng với một số người.
    👉 Cách nói cảnh báo nhẹ nhàng, lịch sự.

  • Abschied nehmen von
    Er nahm Abschied von allen wichtigen Menschen.
    Anh ấy đã nói lời tạm biệt với những người quan trọng.
    👉 Dùng trong hoàn cảnh trang trọng, đôi khi mang sắc buồn.


Tác giả ✍️

Vũ Nhật Nam

Vũ Nhật Nam

Mình là Nam và mình thích việc chia sẻ lại những kiến thức tiếng Đức mình học được cho mọi người. Mình hy vọng thông qua những bài chia sẻ của mình, mọi người sẽ học thêm được gì đó và yêu tiếng Đức hơn. 🇩🇪💬 Mong được đón nhận những feedback góp ý để mình ngày càng hoàn thiện hơn!! 🙏

Donate
🍅